Có 2 kết quả:
封建主义 fēng jiàn zhǔ yì ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 封建主義 fēng jiàn zhǔ yì ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
fēng jiàn zhǔ yì ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
feudalism
fēng jiàn zhǔ yì ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
feudalism
fēng jiàn zhǔ yì ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fēng jiàn zhǔ yì ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh