Có 2 kết quả:

封建主义 fēng jiàn zhǔ yì ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ封建主義 fēng jiàn zhǔ yì ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

feudalism

Từ điển Trung-Anh

feudalism